46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
46101 | Đại lý |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |