4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |