| 892 | Khai thác và thu gom than bùn (Ngành nghề chính) | 
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |