46322 | Bán buôn thủy sản (Ngành nghề chính) |
323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |