4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
42101 | Xây dựng công trình đường sắt |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45411 | Bán buôn mô tô, xe máy |
45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46103 | Đấu giá |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46623 | Bán buôn kim loại khác |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |