49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Ngành nghề chính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46310 | Bán buôn gạo |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |
50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |