4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2210 | Khai thác gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |