4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7912 | Điều hành tua du lịch |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |