7310 | Quảng cáo (Ngành nghề chính) |
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |