Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÂN KIM HƯNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1801632098

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÂN KIM HƯNG

Sao chép
Tên quốc tếTAN KIM HUNG MECHANICAL LIMITED LIABILITY COMPANYSao chép
Tên giao dịchCTY TNHH CƠ KHÍ TÂN KIM HƯNGSao chép
Địa chỉ trụ sở223B Trần Hưng Đạo (nối dài), Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt NamSao chép
Đại diệnPHẠM VĂN THUẬNSao chép
Số điện thoại0898981965Sao chép
Ngày cấp19/03/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong ĐiềnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2829Sản xuất máy chuyên dụng khác (Ngành nghề chính)
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu