| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
| 210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5819 | Hoạt động xuất bản khác |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7500 | Hoạt động thú y |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |