Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG NAM HẢI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1900672535

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG NAM HẢI

Sao chép
Tên quốc tếNAM HAI ENVIRONMENT CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchCTY CP ĐT XD MT NAM HẢISao chép
Địa chỉ trụ sở187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt NamSao chép
Đại diệnĐẶNG VĂN ANHSao chép
Số điện thoại0917767189 - 0983222Sao chép
Ngày cấp08/02/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bạc LiêuSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4101Xây dựng nhà để ở (Ngành nghề chính)
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
149Chăn nuôi khác
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ