1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Ngành nghề chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |