510 | Khai thác và thu gom than cứng (Ngành nghề chính) |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5811 | Xuất bản sách |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8421 | Hoạt động ngoại giao |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9900 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |