118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |