1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |