3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Ngành nghề chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
77101 | Cho thuê ôtô |