Mã số thuế

CÔNG TY TNHH KAGAKI VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2300929082

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH KAGAKI VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếKAGAKI VIET NAM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchKAGAKI VIET NAM CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sở(Thuê Công ty TNHH Lam Khánh) CCN Hà Mãn - Trí Quả, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGÔ ĐĂNG TUẤNSao chép
Số điện thoại0915622493Sao chép
Ngày cấp27/01/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Gia ThuậnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2212Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Ngành nghề chính)
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu