Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO DELCO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2301052975

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO DELCO

Sao chép
Tên quốc tếDELCO AGRICULTURE HIGH TECHNOLOGY APPLICATION JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchDELCO AGRISao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Thư Đôi, Xã Nguyệt Đức, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ KHÁNH MẠNHSao chép
Số điện thoại02462872384Sao chép
Ngày cấp24/09/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Gia ThuậnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
141Chăn nuôi trâu, bò
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912Hoạt động hậu kỳ
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420Hoạt động nhiếp ảnh
7500Hoạt động thú y
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình