Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TAVACO VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2301081292

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM TAVACO VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTAVACO VIETNAM FOODSTUFF PRODUCTION AND TRADING JSCSao chép
Tên giao dịchTAVACO VIETNAMSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 01, ngách 03, ngõ 118, khu phố Trịnh Xá, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THẾ TUẤNSao chép
Số điện thoại0964615961Sao chép
Ngày cấp01/02/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên PhongSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4632Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính)
113Trồng cây lấy củ có chất bột
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu