Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFOODS

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2301101118

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFOODS

Sao chép
Tên quốc tếVIFOODS TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchVIFOODS TRADING CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 36, Ngõ 3 Phố Minh Khai, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THANH TUẤNSao chép
Số điện thoại0974549163Sao chép
Ngày cấp28/08/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên PhongSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5629Dịch vụ ăn uống khác (Ngành nghề chính)
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010Hoạt động bảo vệ cá nhân
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
8521Giáo dục tiểu học
8522Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ