Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN KATSUMI VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2301140893

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN KATSUMI VIỆT NAM

Sao chép
Địa chỉ trụ sởLô CN11-1, Khu công nghiệp Yên Phong (khu mở rộng), Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnTRỊNH NGỌC HIỂNSao chép
Số điện thoại0899788666Sao chép
Ngày cấp23/06/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bắc NinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319Hoạt động thể thao khác
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu