Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THÉP VINH QUANG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2301157713

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THÉP VINH QUANG

Sao chép
Tên quốc tếVINH QUANG STEEL COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu đô thị Đình Bảng, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN THỊ MỪNGSao chép
Số điện thoại0912883803Sao chép
Ngày cấp18/12/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên PhongSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính)
220Khai thác gỗ
311Khai thác thuỷ sản biển
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
610Khai thác dầu thô
620Khai thác khí đốt tự nhiên
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1312Sản xuất vải dệt thoi
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1910Sản xuất than cốc
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3314Sửa chữa thiết bị điện
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4229Xây dựng công trình công ích khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6491Hoạt động cho thuê tài chính
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8512Giáo dục mẫu giáo
8522Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
8541Đào tạo đại học
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật