4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
2210 | Khai thác gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
55101 | Khách sạn |
55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |