8102 | Khai thác cát, sỏi (Ngành nghề chính) |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |