4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
47511 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |