55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Ngành nghề chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1282 | Trồng cây dược liệu |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2210 | Khai thác gỗ |
3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
8103 | Khai thác đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
35101 | Sản xuất điện |
37001 | Thoát nước |
37002 | Xử lý nước thải |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
55101 | Khách sạn |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
79110 | Đại lý du lịch |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |