2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
8101 | Khai thác đá |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |