4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Ngành nghề chính) |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |