4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
35302 | Sản xuất nước đá |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |