79110 | Đại lý du lịch (Ngành nghề chính) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
46101 | Đại lý |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47511 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |