46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Ngành nghề chính) |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
19100 | Sản xuất than cốc |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |