46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46310 | Bán buôn gạo |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |