23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Ngành nghề chính) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |