1462 | Chăn nuôi gà (Ngành nghề chính) |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47812 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |