10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Ngành nghề chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
35302 | Sản xuất nước đá |
37001 | Thoát nước |
37002 | Xử lý nước thải |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46310 | Bán buôn gạo |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47811 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47812 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47813 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
77101 | Cho thuê ôtô |