2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
79110 | Đại lý du lịch |