46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Ngành nghề chính) |
2210 | Khai thác gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
16102 | Bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46411 | Bán buôn vải |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
49200 | Vận tải bằng xe buýt |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
53100 | Bưu chính |
53200 | Chuyển phát |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
65110 | Bảo hiểm nhân thọ |
73100 | Quảng cáo |
74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |