16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Ngành nghề chính) |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
8103 | Khai thác đất sét |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 | Bảo quản gỗ |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
23941 | Sản xuất xi măng |
23943 | Sản xuất thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |