2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Ngành nghề chính) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2210 | Khai thác gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |