Mã số thuế

CÔNG TY TNHH KIM TÂN MINH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2400723920

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH KIM TÂN MINH

Sao chép
Tên quốc tếKIM TAN MINH COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchKIM TAN MINH CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Hương Thịnh, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt NamSao chép
Đại diệnNGÔ THỊ KIMTRẦN TRỌNG TÙNGSao chép
Số điện thoại0985536188Sao chép
Ngày cấp03/04/2014Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bắc GiangSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629Dịch vụ ăn uống khác
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8532Đào tạo trung cấp
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8890Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú