4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |