8532 | Đào tạo trung cấp (Ngành nghề chính) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
46101 | Đại lý |
46411 | Bán buôn vải |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
77101 | Cho thuê ôtô |
78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |