4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Ngành nghề chính) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |