17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
35302 | Sản xuất nước đá |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |