7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Ngành nghề chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3511 | Sản xuất điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |