1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |