2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành nghề chính) |
145 | Chăn nuôi lợn |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |