| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |