Mã số thuế

CÔNG TY TNHH JTS VN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2400950641

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH JTS VN

Sao chép
Tên quốc tếJTS VN COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchJTS VN CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Ba, Đường Nguyễn Thái Học, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN MINH TOÀNSao chép
Số điện thoại0988617949Sao chép
Ngày cấp05/12/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên DũngSao chép

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2610Sản xuất linh kiện điện tử (Ngành nghề chính)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2790Sản xuất thiết bị điện khác
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4541Bán mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động